Các từ liên quan tới 流動性 (経済学)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
行動経済学 こうどうけいざいがく
kinh tế học hành vi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済性 けいざいせい
tính kinh tế (tính tiết kiệm)
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
経済交流 けいざいこうりゅう
giao lưu kinh tế.