流動資本
りゅうどうしほん「LƯU ĐỘNG TƯ BỔN」
☆ Danh từ
Vốn lưu động.

Từ trái nghĩa của 流動資本
流動資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動資本
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本流出 しほんりゅうしゅつ
sự chảy ra chính
流通資本 りゅうつうしほん
vốn luân chuyển
流動資産 りゅうどうしさん
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
本流 ほんりゅう
hiện thời chính; hiện thời chính (của) tư duy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.