流通資本
りゅうつうしほん「LƯU THÔNG TƯ BỔN」
☆ Danh từ
Vốn luân chuyển

流通資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通資本
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本流出 しほんりゅうしゅつ
sự chảy ra chính
流動資本 りゅうどうしほん
vốn lưu động.
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông