Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流域圏
圏域 けんいき
trong phạm vi giới hạn
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
対流圏 たいりゅうけん
(địa lý, địa chất) tầng đối lưu
流域 りゅういき
lưu vực
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
下流域 しもりゅういき
vùng hạ lưu (ví dụ: thung lũng), khu vực hạ nguồn
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN