Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流域治水
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流域 りゅういき
lưu vực
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治水 ちすい
sự trị thủy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水域 すいいき
rót nước; tưới nước vùng
水流 すいりゅう
dòng nước chảy