Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流恋草
恋草 こいぐさ
sự tương tư; tương tư.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
質草を流す しちぐさをながす
bị thiệt hại vì bài báo