Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
スコール
gió giật
流星 りゅうせい
sao băng
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流れ星 ながれぼし
流星雨 りゅうせいう
mưa sao băng
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng