Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流星ミラクル
kỳ tích; điều kỳ diệu.
ミラクルフルーツ ミラクル・フルーツ
miracle fruit (Synsepalum dulcificum), miracle berry
流星 りゅうせい
sao băng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流れ星 ながれぼし
sao băng
流星雨 りゅうせいう
mưa sao băng