Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流星 りゅうせい
sao băng
ワゴン車 ワゴンしゃ
toa xe
ワゴン
xe goòng.
kệ xe đẩy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流れ星 ながれぼし