流水
りゅうすい「LƯU THỦY」
☆ Danh từ
Nước chảy; dòng nước

Từ đồng nghĩa của 流水
noun
Từ trái nghĩa của 流水
流水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流水
伏流水 ふくりゅうすい
nước ngầm.
放流水 ほうりゅうすい
discharged water, final effluent
高山流水 こうざんりゅうすい
vẻ đẹp thiên nhiên có núi cao và nước chảy
ダム放流水 ダムほうりゅうすい
xả nước từ đập
軸流水車 じくりゅうすいしゃ
tua bin nước hướng trục
落花流水 らっかりゅうすい
hoa trôi nước chảy
行雲流水 こううんりゅうすい
(ẩn dụ) hành vân lưu thuỷ; mây bay trên trời nước chảy dưới sông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.