Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
落水 らくすい
lượng nước mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
落花生 らっかせい
lạc