流氷ダイビング
りゅうひょうダイビング
☆ Danh từ
Lặn băng
流氷ダイビング
を
体験
して、
極寒
の
海
の
美
しさに
驚
きました。
Tôi đã trải nghiệm lặn băng và ngạc nhiên trước vẻ đẹp của biển trong cái lạnh cực độ.

流氷ダイビング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流氷ダイビング
流氷 りゅうひょう
băng trôi; tảng băng trôi
sự lặn xuống nước; sự lao xuống nước (bơi lội, lặn).
流氷野 りゅうひょうや
tảng băng trôi
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
スクーバダイビング スクーバ・ダイビング
scuba diving
スキンダイビング スキン・ダイビング
lặn tự do (không sử dụng bình khí, chỉ dùng mặt nạ, ống thở và chân vịt để bơi dưới nước)
ケイブダイビング ケイブ・ダイビング
lặn hang động