Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流氷
りゅうひょう
băng trôi
流氷野 りゅうひょうや
tảng băng trôi
流氷ダイビング りゅうひょうダイビング
ice diving
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
「LƯU BĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích