流氷野
りゅうひょうや「LƯU BĂNG DÃ」
☆ Danh từ
Tảng băng trôi

流氷野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流氷野
流氷 りゅうひょう
băng trôi; tảng băng trôi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
流氷ダイビング りゅうひょうダイビング
lặn băng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.