Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流氷原
流氷 りゅうひょう
băng trôi; tảng băng trôi
氷原 ひょうげん
Cánh đồng băng; cánh đồng tuyết
流氷野 りゅうひょうや
tảng băng trôi
流氷ダイビング りゅうひょうダイビング
lặn băng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.