流石
さすが「LƯU THẠCH」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quả là
さすがに
天文学
の
権威
だけあって、
彼
は
天体
のことには
詳
しい
Như mọi người trông đợi, là chuyên gia trong thiên văn học, anh ta sẽ hiểu tường tận về các thiên thể.
さすがは〜だけあって
Như là mong muốn, như là...
さすがは
我
が
息子
だな
Quả là con trai ta
Tốt; tuyệt; như mong đợi
さすがなもの
Vật như mong đợi
でかした!/よくやった!/さすがだ!/
上出来
だ!
Đã làm tốt đấy! .

流石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流石
流石は さすがは
đúng như mong đợi
流石に さすがに
như người ta mong đợi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.