流石は
さすがは「LƯU THẠCH」
☆ Cụm từ, trạng từ
Đúng như mong đợi

流石は được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流石は
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
流石 さすが
quả là
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流石に さすがに
như người ta mong đợi
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.