流線
りゅうせん「LƯU TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường dòng

流線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流線
流線型 りゅうせんけい
Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
流線形 りゅうせんけい
Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.