流行の粋
りゅうこうのすい りゅうこうのいき「LƯU HÀNH TÚY」
☆ Danh từ
Đồ thịnh hành

流行の粋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行の粋
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga
流行の柄 りゅうこうのがら りゅうこうのえ
mẫu thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.