流行服
りゅうこうふく「LƯU HÀNH PHỤC」
Quần áo hợp thời
Thời trang.

流行服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
飛行服 ひこうふく
đồng phục phi hành.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.