Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流行り言葉 はやりことば
ngôn từ thông dụng
言葉 ことば けとば
câu nói
流言 りゅうげん
sự đồn đại
言行 げんこう
lời nói và hành vi
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp