流言
りゅうげん「LƯU NGÔN」
☆ Danh từ
Sự đồn đại

流言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流言
流言飛語 りゅうげんひご
lời đồn đại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
流行言葉 はやりことば りゅうこうことば
từ thường dùng; từ thông dụng
流行り言葉 はやりことば
ngôn từ thông dụng
当世流に言う とうせいりゅうにいう
đặt (nó) trong những thời hạn đương đại