流星物質
りゅうせいぶっしつ「LƯU TINH VẬT CHẤT」
☆ Danh từ
Thiên thạch

流星物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流星物質
星間物質 せいかんぶっしつ ほしかんぶっしつ
vật chất tồn tại trong không gian giữa các hành tinh
流星 りゅうせい
sao băng
流質 りゅうしち ながれしつ
phiếu cầm đồ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện