Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流通地理学
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
地理学 ちりがく
Địa lý học
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông