商品流通量
しょうひんりゅうつうりょう
Lưu lượng hàng hóa.

商品流通量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品流通量
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
流通量 りゅうつうりょう
mức lưu chuyển.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.