Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流離の岸
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
離岸 りがん はなれがん
giương buồm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
流離 さすらい りゅうり
đi lang thang (e.g. con chim, sự đày ải, lối sống); đi lang thang một mình trong một nước strange
離水海岸 りすいかいがん
Bờ biển nổi lên
流離う さすらう
Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích); phiêu bạt