Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浄化槽設備士
浄化槽 じょうかそう
hố rác tự hoại, phân tự hoại
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
浄化槽用継手 じょうかそうようつぎて
mối nối cho bể xử lý nước thải
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
消防設備士テキスト しょうぼうせつびさむらいテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư thiết bị phòng cháy chữa cháy
浄化 じょうか
việc làm sạch; sự làm sạch
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước