Các từ liên quan tới 浄明寺 (能代市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
明代 みんだい
triều nhà Minh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
自浄能力 じじょうのうりょく
năng lực tự làm sạch
代謝能 たいしゃのう
khả năng trao đổi chất
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
明窓浄机 めいそうじょうき
Cửa sổ sáng, bàn sạch (không gian lý tưởng để học tập, làm việc)