Các từ liên quan tới 浄水セット・逆浸透2型
逆浸透膜 ぎゃくしんとうまく
màng thẩm thấu ngược
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透印 しんとういん
self-inking rubber stamp