Các từ liên quan tới 浄運寺 (桐生市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
桐 きり
cái cây bào đồng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống