浅い
あさい「THIỂN」
Cạn
Cạn ráo
☆ Adj-i
Nông cạn; hời hợt; ít (kinh nghiệm)
この
分野
でのわれわれの
歴史
は
浅
い
Trong lĩnh vực chúng tôi có rất ít kinh nghiệm
(
人
)とは
付
き
合
いが
浅
い
Ít giao tiếp với ai đó
底
の
浅
い(
議論
などが)
Lý luận nông cạn
Thiển.

Từ đồng nghĩa của 浅い
adjective