Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅い あさい
cạn
にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
みねづたい
along the ridges
倉 くら
nhà kho; kho
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
浅黒い あさぐろい
ngăm đen; hơi đen
大づかみ おおづかみ
đại khái