Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅川権八
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
八 はち や
tám