Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋台 きょうだい
mố cầu.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á