Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅越しのぶ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
過越しの祭 かごしのまつり
; con cừu dâng lễ Quá hải, Chúa Giê, xu
日の浅い ひのあさい
chưa có quá nhiều ngày trôi qua
喉越しの良い のどごしのいい のどごしのよい
dễ nuốt, dễ ăn
物越し ものごし
với cái gì đó ở khoảng giữa
乗越し のりこし
việc lỡ bến (tàu, xe buýt...).