Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅間前新田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)