Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
神楽笛 かぐらぶえ
kagura flute (six-holed horizontal flute)
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
神社 じんじゃ
đền
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.