Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちりめん
vải tơ tằm
ちりめん丸紐 ちりめんまるひも
dây xoắn nhỏ
ちりめん/和生地 ちりめん/かずおち
vải tơ tằm / vải nhật
入り浜 いりはま はいりはま
ruộng muối
ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
ぱちん留め ぱちんどめ
ornamental clip (hair, obi, etc.)
浜 はま ハマ
bãi biển