Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜中和宏
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.