Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜口重国
口重 くちおも
sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
口重い くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.