Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
浜 はま ハマ
bãi biển
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
橋 きょう はし
cầu
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)