Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜添伸也
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
浜 はま ハマ
bãi biển
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên