Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
渦 うず
xoáy
浜 はま ハマ
bãi biển
渦動 かどう
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
渦潮 うずしお
dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy (ở biển)
渦巻 うずまき
渦中 かちゅう
xoáy nước; cơn lốc