Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
彦 ひこ
boy
浜 はま ハマ
bãi biển
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang