Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浜 はま ハマ
bãi biển
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)