Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浜 はま ハマ
bãi biển
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi