Các từ liên quan tới 浜風 (陽炎型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
駆逐する くちく
tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt