Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦上玉堂
両玉 両玉
Cơi túi đôi
堂上 どうじょう
trên mái nhà; những quý tộc triều đình
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
上玉 じょうだま
phạt tiền đá quý; mục (bài báo) tốt nhất; phụ nữ đẹp
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng