Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浦和総合運動場
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
平和運動 へいわうんどう
phong trào hòa bình
総和 そうわ
toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng