Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
渉る わたる
đi qua, băng qua, vượt qua
亘る わたる
để trải dài
亙る わたる
渡る わたる
băng qua
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ