Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
遠洋航路 えんようこうろ
đường biển
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.